Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3401 Tìm Tập Xác Định y=1/3x-2
3402 Tìm Các Trị Riêng [[7,0,1],[-8,1,0],[-8,0,1]]
3403 Tìm Hạt Nhân A=[[1,-1,3],[5,-4,-2],[7,-6,4]]
3404 Tìm Vết của Ma Trận [[1,3,4,8,9],[4,5,6,8,9],[12,13,15,2,1],[4,2,-1,3,0],[4,1,3,5,6]]
3405 Trừ (4+3i)-(5-7i)
3406 Tìm Tập Xác Định 1/(x-1)-2/(2x-1)=1
3407 Tìm Tập Xác Định 100^2+100^2=100^x
3408 Tìm Tập Xác Định (105x^4*(2x^3)-4x^2-2x+4)/(x+2)
3409 Tìm Tập Xác Định (12m+15m^2+6m^3)/(3m^2)
3410 Tìm Tập Xác Định (12x-9)/(6x+3)=2-6/x
3411 Tìm Tập Xác Định 14/(3x-12)-(2+x)/(x-4)=3/(8-2x)-3
3412 Tìm Tập Xác Định (-14x)/(6x^2-x^2-2)
3413 Tìm Tập Xác Định 150/10=z
3414 Tìm Tập Xác Định 16^x=64
3415 Tìm Tập Xác Định 19/x
3416 Tìm Tập Xác Định (2x^2+16x+30)/(5x^2+13x-6)
3417 Tìm Tập Xác Định 2/(x^2-9)
3418 Tìm Tập Xác Định 2/(x^-9.5)
3419 Tìm Tập Xác Định 2/(21x)+4/(15x^2)
3420 Tìm Tập Xác Định 2/3*(F-G)=D
3421 Tìm Tập Xác Định 2/4+1=6/2n
3422 Tìm Tập Xác Định -2/5*(x-500)=-1/2x+1/10*(x+2000)
3423 Tìm Tập Xác Định |x|=58.1
3424 Tìm Tập Xác Định |x-1|+|x-2|=3
3425 Tìm Tập Xác Định 0.15m^3=xcm^3
3426 Tìm Tập Xác Định (0f(x))/0
3427 Tìm Tập Xác Định (1.9- căn bậc hai của 1.9^2-4*0.24)/2
3428 Tìm Tập Xác Định 1/(p^-8)
3429 Tìm Tập Xác Định 1/2* căn bậc hai của x^2-16=4
3430 Tìm Tập Xác Định (n^(2-15n+56))/(n^(2-12n+36))
3431 Tìm Tập Xác Định (t^2-6t-27)/(t^2-36)
3432 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(x-20)
3433 Tìm Tập Xác Định (v^2-8v+15)/(45-5v^2)
3434 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc ba của 5^(3/2))/( căn bậc ba của 3^(3/2))=x
3435 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc ba của 5^-1)/(60/(y^2))
3436 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc năm của 5)^(3-x)=1/25
3437 Tìm Tập Xác Định (x/12*1/4)/(1/4x)+5/12
3438 Tìm Tập Xác Định (x^-1)/(4x^4)
3439 Tìm Tập Xác Định (x^2)/169+(y^2)/25=1
3440 Tìm Tập Xác Định (x^2+12)/(x^2+2x-3)
3441 Tìm Tập Xác Định (x^2+4x-21)/(x^2+14x+49)
3442 Tìm Tập Xác Định (x^2+6x+5)/(x^2+11x+30)
3443 Tìm Tập Xác Định (x^2+7x+13)/(x+4)
3444 Tìm Tập Xác Định (x^2+x+7)/(x^2-225)
3445 Tìm Tập Xác Định (x^2+x-56)/(x^2+x-72)*(x^2+14x+48)/(x^2-3x-28)
3446 Tìm Tập Xác Định (x^2-16)/(x^2-3x-28)
3447 Tìm Tập Xác Định (x^2-25)/(x^2-2x-15)*(x+3)/x
3448 Tìm Tập Xác Định (x^2-25)/(x^2-9)
3449 Tìm Tập Xác Định (x^2-36)/(x^2-3x-18)
3450 Tìm Tập Xác Định (x^2-4)/(x^2+x-6)=((x+2)(x-2))/((x+3)(x-2))
3451 Tìm Tập Xác Định (x^2-x-6)/(x^2-4)
3452 Tìm Tập Xác Định (y^2-16)/(3y+12)
3453 Tìm Tập Xác Định (y^2-6y-16)/(y^2+10y+21)
3454 Tìm Tập Xác Định |(2a-2)/(a+1)|
3455 Tìm Tập Xác Định |0.68x+3.47|=|-1.56x+2.63|
3456 Tìm Tập Xác Định |14y-7|=-18
3457 Tìm Tập Xác Định |15x-14|=0
3458 Tìm Tập Xác Định |2v+6|=|2v-4|
3459 Tìm Tập Xác Định |2x-6|=18
3460 Tìm Tập Xác Định |3-7x|=4
3461 Tìm Tập Xác Định |3a+5|=|4a-9|
3462 Tìm Tập Xác Định |3x-4|=x
3463 Tìm Tập Xác Định |3x-6|=15
3464 Tìm Tập Xác Định |4x+1|=|3x-5|
3465 Tìm Tập Xác Định |4x-1|-|2x-3|+|x-2|=0
3466 Tìm Tập Xác Định |5y-8|=12
3467 Tìm Tập Xác Định (3x^3-2x^2-23x+9)/(x-3)
3468 Tìm Tập Xác Định (3x^4-5y^2)^2
3469 Tìm Tập Xác Định (36x^5-30x^3+9x^2)/(6x^2)
3470 Tìm Tập Xác Định (3-h)^2+(-5-k)^2=2( căn bậc hai của 7)^2
3471 Tìm Tập Xác Định (-4xy^8)^3
3472 Tìm Tập Xác Định (56x^5-49x^3+8x^2)/(7x^2)
3473 Tìm Tập Xác Định (5n+1)/(5n)
3474 Tìm Tập Xác Định (6x)^2
3475 Tìm Tập Xác Định (ax+b)^2
3476 Tìm Tập Xác Định ((c+5)(c-5))/((c-5)(c+2))
3477 Tìm Tập Xác Định (x-5)^2+3(x-1)^2-(8x+1)^2
3478 Tìm Tập Xác Định (x-5)^4
3479 Tìm Tập Xác Định ((x-3)^2)/81-(y^2)/144=1
3480 Tìm Tập Xác Định ((x^2-81)/(3x-18))/((x^2+18x+81)/(x^2+3x-54))
3481 Tìm Tập Xác Định |p+q|^2+|p-q|^2=2|p|^2+2|q|^2
3482 Tìm Tập Xác Định (5^(n+2)-35*5^(n-1))/(18(5^(n+1)))
3483 Tìm Tập Xác Định ((6x+5)/(2x+7))/((4x)/5-3/4)
3484 Tìm Tập Xác Định (e^(3x))/(3*e^(4x))
3485 Tìm Tập Xác Định (k^2)/(k-1)=(6k-6)/(k^2)
3486 Rút gọn căn bậc hai của a^-2 căn bậc ba của a^5b^-3
3487 Rút gọn x/(x-4)
3488 Tìm Tập Xác Định x+10y=11
3489 Tìm Tập Xác Định ((xy)^-3)/((x^-5y)^3)
3490 Tìm hàm ngược [[1,2],[3,4]]
3491 Tìm Tập Xác Định y=2x^2+x-1
3492 Tìm Tập Xác Định -5x+3=-8x-9
3493 Tìm Tập Xác Định 9x-15=39
3494 Tìm Tập Xác Định y=0.25x-0.05x-100
3495 Tìm Tập Xác Định y = logarit tự nhiên của x^2+ căn bậc hai của x+arctg((e^x)/x)+1/x
3496 Tìm Tập Xác Định (1/5)R^2
3497 Tìm Tập Xác Định (-3/4)x-7
3498 Tìm Tập Xác Định (5/6x+3/4)(5/6x-3/4)
3499 Tìm Tập Xác Định ( logarit cơ số 2 của x)( logarit cơ số 8 của x)=12
3500 Tìm Tập Xác Định pi/2*pi/3
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.